
Danh sách kiểm tra và kiểm tra chất lượng Tấm lợp nhôm cách nhiệt nhẹ
1. Giới thiệu
Tấm lợp nhôm cách nhiệt nhẹ được sử dụng rộng rãi trong xây dựng hiện đại nhờ độ bền, tiết kiệm năng lượng và dễ lắp đặt. Để đảm bảo sản phẩm chất lượng cao, nhà sản xuất phải thực hiện quy trình kiểm tra và kiểm soát chất lượng (QC) nghiêm ngặt. Danh sách kiểm tra này cung cấp hướng dẫn toàn diện để kiểm tra và xác minh chất lượng của các tấm lợp này ở các giai đoạn sản xuất khác nhau, từ lựa chọn nguyên liệu thô đến đóng gói và vận chuyển cuối cùng.
2. Kiểm tra nguyên liệu thô
2.1 Chất lượng cuộn nhôm
- Cấp vật liệu: Xác minh rằng hợp kim nhôm đáp ứng các thông số kỹ thuật bắt buộc (ví dụ: AA3003, AA3004 hoặc AA5052).
- Dung sai độ dày: Kiểm tra độ dày có nằm trong phạm vi quy định hay không (thường là 0,3mm đến 0,7mm).
- Lớp phủ bề mặt: Đảm bảo cuộn nhôm có lớp phủ bảo vệ (ví dụ: PVDF hoặc PE) với độ bám dính và độ đồng đều thích hợp.
- Thành phần hóa học: Xác nhận thành phần hợp kim thông qua các chứng chỉ kiểm tra vật liệu (MTC).
2.2 Vật liệu lõi cách nhiệt
- Loại vật liệu: Xác minh vật liệu cách nhiệt (ví dụ: polyurethane (PU), len đá hoặc polystyrene giãn nở (EPS)).
- Mật độ & Độ dày: Đảm bảo vật liệu lõi đạt mật độ quy định (kg/m³) và độ dày (mm).
- Chống cháy: Kiểm tra chứng nhận chống cháy (ví dụ: ASTM E84, EN 13501-1).
- Độ dẫn nhiệt: Xác nhận độ dẫn nhiệt (λ-value) đáp ứng yêu cầu của dự án.
2.3 Chất kết dính & Chất bịt kín
- Độ bền liên kết: Kiểm tra độ bền bám dính giữa tấm nhôm và lõi cách nhiệt.
- Thời gian đóng rắn: Đảm bảo thời gian đóng rắn thích hợp cho keo để tránh hiện tượng bong tróc.
- Khả năng chống nước: Kiểm tra chất bịt kín có khả năng chống thấm nước và chống tia cực tím.
3. Kiểm tra quy trình sản xuất
3.1 Tạo hình & Cắt
- Độ chính xác kích thước: Kiểm tra chiều dài, chiều rộng và độ dày so với thông số kỹ thuật thiết kế.
- Độ thẳng của cạnh: Đảm bảo các cạnh thẳng không có gờ hoặc biến dạng.
- Tính nhất quán của cấu hình bảng: Xác minh tính đồng nhất về chiều cao và khoảng cách của sườn.
3.2 Cán & Liên kết
- Ứng dụng keo: Đảm bảo phân phối keo đều mà không có khoảng trống.
- Căn chỉnh lõi: Kiểm tra xem lõi cách nhiệt đã được căn giữa đúng chưa.
- Kiểm tra tách lớp: Tiến hành kiểm tra độ bong tróc để xác nhận độ bền liên kết.
3.3 Lớp phủ & hoàn thiện bề mặt
- Độ dày lớp phủ: Đo độ dày lớp phủ (độ dày màng khô) bằng máy đo lớp phủ.
- Màu sắc đồng nhất: Kiểm tra độ đồng nhất về màu sắc và độ bóng.
- Kiểm tra vết xước & vết lõm: Đảm bảo không có khuyết tật bề mặt trước khi đóng gói.
4. Kiểm tra hiệu suất
4.1 Tính chất cơ học
- Độ bền kéo: Kiểm tra theo tiêu chuẩn ASTM B209 hoặc EN 485.
- Cường độ năng suất: Xác minh các yêu cầu về cường độ năng suất tối thiểu.
- Độ giãn dài: Đảm bảo tỷ lệ giãn dài đạt tiêu chuẩn.
4.2 Hiệu suất nhiệt và âm thanh
- Kiểm tra độ dẫn nhiệt: Đo bằng máy đo lưu lượng nhiệt (ASTM C518).
- Cách âm: Tiến hành kiểm tra âm thanh nếu được yêu cầu (ISO 10140).
4.3 Khả năng chống chịu thời tiết và ăn mòn
- Thử nghiệm phun muối: Thực hiện thử nghiệm phun muối theo tiêu chuẩn ASTM B117 về khả năng chống ăn mòn.
- Khả năng chống tia cực tím: Kiểm tra độ bền của lớp phủ theo thử nghiệm thời tiết cấp tốc (ASTM G154).
- Độ kín nước: Tiến hành thử nghiệm khả năng xuyên nước (ASTM E331).
4.4 Hiệu suất chữa cháy
- Chỉ số lan truyền ngọn lửa: Thử nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM E84 hoặc EN 13501-1.
- Phát triển khói: Đảm bảo phát thải khói thấp khi có hỏa hoạn.
5. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng
5.1 Kiểm tra trực quan
- Khuyết tật bề mặt: Kiểm tra xem có vết trầy xước, móp méo hay khuyết tật lớp phủ hay không.
- Màu sắc & Hoàn thiện: Đảm bảo tính đồng nhất trên tất cả các tờ giấy.
- Niêm phong cạnh: Kiểm tra độ kín thích hợp để ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm.
5.2 Xác minh kích thước
- Chiều dài & Chiều rộng: Đo bằng các công cụ đã hiệu chỉnh.
- Độ dày: Kiểm tra bằng micromet tại nhiều điểm.
- Độ phẳng: Đảm bảo không bị cong vênh.
5.3 Đóng gói & Dán nhãn
- Bao bì bảo vệ: Xác nhận lớp màng hoặc lớp đệm bảo vệ phù hợp.
- Độ ổn định khi xếp chồng: Đảm bảo xếp chồng an toàn không bị biến dạng.
- Độ chính xác ghi nhãn: Xác minh số lô, kích thước và thông số kỹ thuật.
6. Tài liệu & Tuân thủ
- Chứng chỉ vật liệu: Đảm bảo MTC cho nhôm, vật liệu cách nhiệt và lớp phủ.
- Test Report: Thu thập các báo cáo test cơ, nhiệt, cháy.
- Hồ sơ QC: Lưu giữ nhật ký kiểm tra để truy xuất nguồn gốc.
- Chứng chỉ tuân thủ: Xác minh việc tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM, EN hoặc địa phương.
7. Kết luận
Quy trình kiểm tra và QC nghiêm ngặt là điều cần thiết để đảm bảo độ bền, hiệu suất và độ an toàn của Tấm lợp nhôm cách nhiệt nhẹ. Bằng cách tuân theo danh sách kiểm tra này, nhà sản xuất có thể giảm thiểu sai sót, cải thiện độ tin cậy của sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn của ngành. Kiểm toán thường xuyên và cải tiến liên tục trong quy trình QC sẽ nâng cao hơn nữa chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng.
---
Danh sách kiểm tra này cung cấp một cách tiếp cận có cấu trúc để kiểm soát chất lượng, đảm bảo rằng mọi tấm lợp đều đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất trước khi đưa ra thị trường.
Người liên hệ: Wang Ye
ĐT: +86 158 33457666
Email: 944713874@qq.com
Địa chỉ: Phía nam đường cao tốc Yuxin, làng Dongxian, thị trấn Yahongqiao, huyện Yutian, thành phố Đường Sơn, tỉnh Hà Bắc
Bản quyền © 2025 Công ty TNHH Công nghệ Đường Sơn Juze. Bảo lưu mọi quyền
Trang web này sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất trên trang web của chúng tôi.
Bình luận
(0)